Có 1 kết quả:
不明事理 bù míng shì lǐ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄕˋ ㄌㄧˇ
bù míng shì lǐ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄕˋ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
not understanding things (idiom); devoid of sense
Bình luận 0
bù míng shì lǐ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄕˋ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0